zodiac
stocking
Từ quan trọng
0
8
0
2023.10.02 19:14
Tiếng Anh | zodiac | Phân loại | Từ quan trọng | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | cung | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
The zodiac thus becomes a calendar going back to remote antiquity. In the center of the floor the zodiac wheel was depicted. Ở giữa sàn có hình bánh xe hoàng đạo.
|
||||
Hàn Quốc | 황도대, 황도 십이궁, 일주 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |