zip
Tiếng Anh | zip | Phân loại | Từ quan trọng | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | tăng tốc độ, không gì cả | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
The new engine has given the car a lot more zip. Động cơ mới giúp chiếc xe chạy nhanh hơn rất nhiều. I know zip about computers. |
||||
Hàn Quốc | 탄환이 나는 소리, 천을 찢는 소리, 기력, 원기, 기운, 지퍼, 제로, 베트남 사람 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |