zest
stocking
Từ quan trọng
0
7
0
2023.10.02 19:14
Tiếng Anh | zest | Phân loại | Từ quan trọng | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | thú vị tăng thêm; hương vị đượm thêm | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
yếu tố mạo hiểm tăng thêm thú vị cho cuộc phiêu lưu
|
||||
Hàn Quốc | 풍미, 음식물에 넣는 풍미를 더하는 것, 풍취, 묘미, 강한 흥미 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |