for the time being
stocking
TOEIC
0
0
0
2023.10.07 08:11
Tiếng Anh | for the time being | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | 당분간 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |