submit
Tiếng Anh | submit | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | nộp, đệ trình | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. You need to submit your report before the next Tuesday. (Bạn cần nộp báo cáo của bạn trước thứ 3 tuần sau.) 2. That tower was submitted by the owners to government to destroy. (Tòa nhà đó đã được chủ sở hữu đệ trình lên chính phủ để phá hủy.) |
||||
Hàn Quốc | 제출하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |