subject to
Tiếng Anh | subject to | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | phải chịu | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. The citizens living next to the river have to subject to serious pollution. (Người dân sống cạnh dòng sông phải chịu đựng sự ô nhiễm nghiêm trọng.) 2. You don't have to subject to what he did to you. (Bạn không phải chịu đựng những thứ mà anh ta đã làm.) |
||||
Hàn Quốc | ~을 겪게 하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |