stimulate
Tiếng Anh | stimulate | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | kích thích | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. You need to feed your flowers some fertilizer to stimulate them to grow. (Bạn cần bón thêm phân bón vào hoa để kích thích chúng phát triển.) 2. There are many ways that government can do to stimulate the economy. (Có rất nhiều cách để nhà nước kích thích sự phát triển kinh tế.) |
||||
Hàn Quốc | 자극하다, 촉진하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |