prompt
Tiếng Anh | prompt | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | xúi giục | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. Did she prompt you to cut the flowers? (Có phải cô ấy đã xúi giục bạn cắt những bông hoa không?) 2. He is naive, don't prompt him to do anything for you. (Anh ấy rất ngây thơ, đừng xúi giục anh ấy làm điều gì cho bạn.) |
||||
Hàn Quốc | 신속한 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |