prolong
Tiếng Anh | prolong | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | kéo dài | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. Please hand over your exercise, don't prolong the time anymore. (Hãy nộp bài tập của bạn đi, đừng kéo dài thời gian nữa.) 2. It's been a long time since we didn't see Grandma so we decided to prolong the visit. (Đã lâu rồi chúng tôi không gặp bà, vì thế chúng tôi đã quyết định kéo dài chuyến thăm.) |
||||
Hàn Quốc | 늘리다, 연장하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |