to some extent
Tiếng Anh | to some extent | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | đến một mức độ nào đó | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. To some extent, she will be insufferable with your prank. (Đến một lúc nào đó, cô ấy sẽ không thể chịu đựng những trò đùa của bạn nữa.) 2. I can agree with you to some extent. (Tôi có thể đồng ý với bạn đến một mức độ nào đó.) |
||||
Hàn Quốc | 어느 정도 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |