tedious
Tiếng Anh | tedious | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | tẻ nhạt | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. Learning physics is such a tedious thing to him. (Đối với anh ấy việc học vật lý rất tẻ nhạt.) 2. Stop telling me those tedious stories. (Đừng kể với tôi những câu chuyện tẻ nhạt đó nữa.) |
||||
Hàn Quốc | 지루한 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |