tailor A to B
Tiếng Anh | tailor A to B | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | thay đổi cái gì để thích ứng với cái gì | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. He has to tailor his professionals to that job. (Anh ấy phải thay đổi chuyên môn để thích ứng với công việc đó.) 2. That company tailors their products to particular customers. (Công ty đó thay đổi sản phẩm của họ cho phù hợp với khách hàng cụ thể.) |
||||
Hàn Quốc | A를 B에 맞추다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |