sustain
Tiếng Anh | sustain | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | duy trì | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. You should tell him if you can not sustain this relationship anymore. (Bạn nên nói với anh ấy nếu bạn không thể duy trì mối quan hệ này nữa.) 2. The manager is trying to sustain the growth of revenue. (Quản lý đang cố duy trì mức tăng doanh thu.) |
||||
Hàn Quốc | 지탱하다, 유지하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |