act
Tiếng Anh | act | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | hành động | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. There is no time to lose. You must act now (Không còn thời gian nữa, bạn phải hành động ngay) 2. In a typical act of generosity they refused to accept any money (Với một thái độ hào phóng tiêu biểu họ từ chối không nhận bất cứ khoản tiền nào) |
||||
Hàn Quốc | vi행동하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |