accident
Tiếng Anh | accident | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tai nạn | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. I hope they haven't had an accident. (Tôi hy vọng rằng họ đã không bị tai nạn). 2. A car accident that involved a white van and a black car occurred at the intersection. (Một vụ tai nạn ô tô giữa xe tải màu trắng và xe ô tô đen xảy ra ở ngã tư). |
||||
Hàn Quốc | 뜻밖의 사건 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
She had an unexpected car accident while traveling. 그녀는 여행중에 예상치 못한 교통사고를 당했습니다. |
||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |