advise
Tiếng Anh | advise | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | khuyên bảo | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. I would strongly advise you to take the job. (Tôi thực sự khuyên anh ấy nên nhận công việc đó) 2. The teacher advised him to join as soon as possible (Giáo viên khuyên anh ấy nên tham gia càng sớm càng tốt) |
||||
Hàn Quốc | 충고하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |