a
stocking
Tiểu Học Cơ Sở
0
25
0
2023.09.23 20:39
Tiếng Anh | a | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | a | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. A is the first letter of the Vietnamese alphabet. ( A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng Việt.) 2: When you say a, you can express your surprise. ( Khi bạn nói a, bạn có thể thể hiện sự ngạc nhiên.) |
||||
Hàn Quốc | 하나의 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |
STOCKZERO