be going to
Tiếng Anh | be going to | Phân loại | Thành ngữ | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | sắp | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
She is going to the party. (Cô ấy sắp đi tới bữa tiệc.) He is going to hire new employees. (Anh ấy sắp tuyển thêm nhân viên mới.) |
||||
Hàn Quốc | ~할 작정이다, ~할 예정이다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
그녀는 파티에 갈 예정이다. 그는 새로운 직원을 고용할 예정이다. |
||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |