태봉산
stocking
산
0
0
0
2023.04.01 07:46
Tiếng Anh | Taebongsan Mountain | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Roman | taebongsan | ||||||
Tiếng Nhật 1 | テボンサン | ||||||
Tiếng Nhật 2 | テボンサン(太峰山) | ||||||
Tiếng Trung Quốc 1 | 胎封山(가평군,공주시)/胎峰山(양주시,청주시)/台峰山(나주시,산청군)/泰峰山(화성시) | ||||||
Tiếng Trung Quốc 2 | 胎封山 (가평군, 공주시) /胎峰山 (양주시, 청주시) /台峰山 (나주시, 산청군)/泰峰山 (화성시) | ||||||
Phân loại 1 | 관광지 | Phân loại 2 | 산 | ||||
Địa chỉ | 자연관광 |