여럿이 함께 만든 쉼터
stocking
안내소쉼터
0
6
0
2023.04.01 07:46
Tiếng Anh | Villagers Rest Area | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Roman | yeoreosihamkkemandeunswimteo | ||||||
Tiếng Nhật 1 | ヨロシハムケマンドゥンシムト | ||||||
Tiếng Nhật 2 | みんなで作った休憩所 | ||||||
Tiếng Trung Quốc 1 | 众人共筑休息区 | ||||||
Tiếng Trung Quốc 2 | 合力共創休息區 | ||||||
Phân loại 1 | 기타용례 | Phân loại 2 | 안내소쉼터 | ||||
Địa chỉ | 안내소/쉼터 |