우리문화체험축제마당
stocking
축제풍속
0
4
0
2023.04.01 07:46
Tiếng Anh | Experience-Korean Culture Festival | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Roman | urimunhwacheheom chukjemadang | ||||||
Tiếng Nhật 1 | 『ウリムンファチェホム・チュクチェマダン』 | ||||||
Tiếng Nhật 2 | ウリ文化体験祭りマダン | ||||||
Tiếng Trung Quốc 1 | 韩国文化体验节 | ||||||
Tiếng Trung Quốc 2 | 韓國文化體驗節 | ||||||
Phân loại 1 | 축제/공연/행사 | Phân loại 2 | 축제풍속 | ||||
Địa chỉ | 축제/관습 |