Từ điển du lịch Hàn Quốc 7 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Từ điển du lịch Hàn Quốc
Từ điển du lịch Hàn Quốc
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Từ TOPIK
Từ loại
Xem
38368
꼬리곰탕
牛尾湯
2
2023.04.01
Ox-tail Soup
2
38367
싸목싸목해파랑
莎木莎木海波朗
2
2023.04.01
Ssamok Ssamok Haeparang
2
38366
아뮤즈부쉬
開胃菜
2
2023.04.01
Amuse-bouche
2
38365
약초버섯맑은탕
藥草蘑菇清湯
2
2023.04.01
Medicinal Herb and Mushroom Soup
2
38364
어부촌횟집
漁夫村生魚片餐廳
2
2023.04.01
Eobuchon Hoetjip
2
38363
양식레스토랑
西餐廳
2
2023.04.01
Western Restaurant
2
38362
아향
雅香雪濃湯
2
2023.04.01
Ahyang
2
38361
고향식당
故鄉餐廳
2
2023.04.01
Gohyang Restaurant
2
38360
인삼카페
人蔘刀切麵
2
2023.04.01
Ginseng Cafe
2
38359
수제치즈어묵말이
手工起司魚板捲
2
2023.04.01
Handmade Cheese and Fishcake Roll
2
38358
손만두국
手工餃子湯
2
2023.04.01
Handmade Mandu Soup
2
38357
송어튀김
炸櫻鱒
2
2023.04.01
Deep-fried Trout
2
38356
오리반마리
鴨肉(半隻)
2
2023.04.01
Half Duck
2
38355
물곰찌개
方斑獅子魚鍋
2
2023.04.01
Moray Eel Jjigae
2
38354
미린다
米蘭達
2
2023.04.01
Mirinda (soft drink)
2
38353
버섯두부전골
蘑菇豆腐火鍋
2
2023.04.01
Mushroom and Bean Curd Hot Pot
2
38352
임실닭갈비
任實辣炒雞排
2
2023.04.01
Imsil Dakgalbi
2
38351
한진호스텔
Hanjin Hostel
2
2023.04.01
Hanjin Hostel
2
38350
로얄파크장모텔
Royal Park汽車旅館
2
2023.04.01
Royal Park Motel
2
38349
제주들불축제
濟州野火節
2
2023.04.01
Jeju Fire Festival
2
38348
우리문화체험축제마당
韓國文化體驗節
2
2023.04.01
Experience-Korean Culture Festival
2
38347
단오맞이 전국민요경창대회
迎端午全國民謠歌唱大賽
2
2023.04.01
Dano Festival National Folk Song Contest
2
38346
아세안스쿨투어
東協學校之旅
2
2023.04.01
ASEAN School Tour
2
38345
신기
新基
2
2023.04.01
Singi
2
38344
숫고개
炭峴
2
2023.04.01
Sutgogae Pass
2
38343
연계보건진료소
銜接保健診療所
2
2023.04.01
Yeongye Community Health Center
2
38342
철원농산물검사소
鐵原農產品檢驗所
2
2023.04.01
Produce Inspection Center of Cheorwon
2
38341
강릉과학일반산업단지
江陵科學一般產業園區
2
2023.04.01
Gangneung Scientific–Industrial Complex
2
38340
강문솟대다리
江門立木橋
2
2023.04.01
Gangmun Sotdae Bridge
2
38339
상진대교
上津大橋
2
2023.04.01
Sangjindaegyo Bridge
2
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등