Từ điển du lịch Hàn Quốc 5 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Từ điển du lịch Hàn Quốc
Từ điển du lịch Hàn Quốc
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Từ TOPIK
Từ loại
Xem
38428
여항산
艅航山
2
2023.04.01
Yeohangsan Mountain
2
38427
용문산
龍門山
2
2023.04.01
Yongmunsan Mountain
2
38426
운무산
雲霧山
2
2023.04.01
Unmusan Mountain
2
38425
일광산
日光山
2
2023.04.01
Ilgwangsan Mountain
2
38424
장안산
長安山
2
2023.04.01
Jangansan Mountain
2
38423
적벽산
赤壁山
2
2023.04.01
Jeokbyeoksan Mountain
2
38422
점봉산
點鳳山
2
2023.04.01
Jeombongsan Mountain
2
38421
집현산
集賢山
2
2023.04.01
Jiphyeonsan Mountain
2
38420
천보산
天寶山
2
2023.04.01
Cheonbosan Mountain
2
38419
천주산
天柱山
2
2023.04.01
Cheonjusan Mountain
2
38418
계명봉
雞鳴峰
2
2023.04.01
Gyemyeongbong Peak
2
38417
운계봉
雲溪峰
2
2023.04.01
Ungyebong Peak
2
38416
성수산자연휴양림
聖壽山森林遊樂區
2
2023.04.01
Seongsusan Recreational Forest
2
38415
세심자연휴양림
洗心森林遊樂區
2
2023.04.01
Sesim Recreational Forest
2
38414
칠곡노석리마애불상군
漆谷老石里磨崖佛像群
2
2023.04.01
Rock-carved Buddhas in Noseok-ri, Chilgok
2
38413
서산마애삼존불상
瑞山磨崖三尊佛像
2
2023.04.01
Rock-carved Buddha Triad in Seosan
2
38412
당성사미륵불
堂成寺彌勒佛
2
2023.04.01
Maitreya Buddha of Dangseongsa Temple
2
38411
경기전
慶基殿
2
2023.04.01
Gyeonggijeon Shrine
2
38410
개심사 심검당
開心寺尋劍堂
2
2023.04.01
Simgeomdang Hall of Gaesimsa Temple
2
38409
보원사지법인국사보승탑비
普願寺址法印國師寳乘塔碑
2
2023.04.01
Monument to State Preceptor Beobin at Bowonsa Temple Site
2
38408
통제이공 수군대첩비
統制李公水軍大捷碑
2
2023.04.01
Monument to Admiral Yi's Naval Victories
2
38407
이섭교비
利涉橋碑
2
2023.04.01
Monument to the Construction of Iseopgyo Bridge
2
38406
부산진매축기념비
釜山鎮埋築紀念碑
2
2023.04.01
Monument for Commemorating the Completion of Busanjin
2
38405
육각기념비
六角紀念碑
2
2023.04.01
Monument for the Six Martyred Ministers
2
38404
정과정유적지
鄭瓜亭遺址
2
2023.04.01
Jeonggwajeong Pavilion Site
2
38403
항몽유적지
抗蒙遺址
2
2023.04.01
Historic Site of Anti-Yuan Struggle
2
38402
율곡선생 유적지
栗谷先生遺址
2
2023.04.01
Historic Site of Yulgok
2
38401
황희선생유적지
黃喜先生遺址
2
2023.04.01
Historic Site of Hwang Hui
2
38400
연무당옛터
鍊武堂遺址
2
2023.04.01
Yeonmudang Historic Site
2
38399
윤선도유배지
尹善道流放地
2
2023.04.01
Yun Seondo's Home in Exile
2
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등