Từ điển du lịch Hàn Quốc 4 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Từ điển du lịch Hàn Quốc
Từ điển du lịch Hàn Quốc
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Từ TOPIK
Từ loại
Xem
38458
봉복산
鳳腹山
2
2023.04.01
Bongboksan Mountain
2
38457
송의산
松義山
2
2023.04.01
Songuisan Mountain
2
38456
수리산
修理山
2
2023.04.01
Surisan Mountain
2
38455
심학산
尋鶴山
2
2023.04.01
Simhaksan Mountain
2
38454
을궁산
乙宮山
2
2023.04.01
Eulgungsan Mountain
2
38453
천마산
天摩山 (남양주시)/ 天馬山 (양산시)
2
2023.04.01
Cheonmasan Mountain
2
38452
청량산
清涼山
2
2023.04.01
Cheongnyangsan Mountain
2
38451
계명봉
雞鳴峰
2
2023.04.01
Gyemyeongbong Peak
2
38450
비로봉
毘盧峰(단양군/영주시)/飛盧峰(원주시)
2
2023.04.01
Birobong Peak
2
38449
건들바위
笠岩
2
2023.04.01
Geondeulbawi Rock
2
38448
성수산자연휴양림
聖壽山森林遊樂區
2
2023.04.01
Seongsusan Recreational Forest
2
38447
세심자연휴양림
洗心森林遊樂區
2
2023.04.01
Sesim Recreational Forest
2
38446
서리풀공원
瑞草公園
2
2023.04.01
Seoripul Park
2
38445
칠곡노석리마애불상군
漆谷老石里磨崖佛像群
2
2023.04.01
Rock-carved Buddhas in Noseok-ri, Chilgok
2
38444
일락사철불
日樂寺鐵佛
2
2023.04.01
Iron Buddha of Illaksa Temple
2
38443
개심사 심검당
開心寺尋劍堂
2
2023.04.01
Simgeomdang Hall of Gaesimsa Temple
2
38442
통제이공 수군대첩비
統制李公水軍大捷碑
2
2023.04.01
Monument to Admiral Yi's Naval Victories
2
38441
정원명석비
貞元銘石碑
2
2023.04.01
Stele with Inscription "Jeongwon"
2
38440
이섭교비
利涉橋碑
2
2023.04.01
Monument to the Construction of Iseopgyo Bridge
2
38439
육각기념비
六角紀念碑
2
2023.04.01
Monument for the Six Martyred Ministers
2
38438
정과정유적지
鄭瓜亭遺址
2
2023.04.01
Jeonggwajeong Pavilion Site
2
38437
율곡선생 유적지
栗谷先生遺址
2
2023.04.01
Historic Site of Yulgok
2
38436
황희선생유적지
黃喜先生遺址
2
2023.04.01
Historic Site of Hwang Hui
2
38435
연무당옛터
鍊武堂遺址
2
2023.04.01
Yeonmudang Historic Site
2
38434
봉평효석문화마을
蓬坪孝石文化村
2
2023.04.01
Bongpyeong Hyoseok Village
2
38433
노근리평화공원
老斤里和平公園
2
2023.04.01
Nogunri Peace Park
2
38432
대현산배수지공원
大峴山配水池公園
2
2023.04.01
Daehyeonsan Reservoir Park
2
38431
도심속향기원
城市香氣園
2
2023.04.01
Dosimsokhyanggi Park
2
38430
독산근린공원
秃山近鄰公園
2
2023.04.01
Doksan Neighborhood Park
2
38429
대암산
大岩山
2
2023.04.01
Daeamsan Mountain
2
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등