제 삶인 서프, 놀이인 서프 그리고 추억인 서프 이야기를 들려드릴게요.
stocking
문장
0
4
0
2023.04.01 07:46
Tiếng Anh | I'll tell you my story about surfing that is my life, amusement, and memory. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Roman | |||||||
Tiếng Nhật 1 | 私にとって人生のサーフィン、遊びのサーフィン、そして思い出のサーフィンについてお話します。 | ||||||
Tiếng Nhật 2 | |||||||
Tiếng Trung Quốc 1 | 我将为您讲述于我而言既是生活,又是游戏,亦是回忆的冲浪故事。 | ||||||
Tiếng Trung Quốc 2 | 我可以分享作為充滿我的生活、娛樂、回憶的衝浪故事。 | ||||||
Phân loại 1 | 기타용례 | Phân loại 2 | 문장 | ||||
Địa chỉ | 문장 |