먼저 모두가 아는 것부터 이야기하겠습니다.
stocking
문장
0
4
0
2023.04.01 07:46
Tiếng Anh | First, I'll talk about something we already know. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Roman | |||||||
Tiếng Nhật 1 | まず、皆様ご存知の話からお話しします。 | ||||||
Tiếng Nhật 2 | |||||||
Tiếng Trung Quốc 1 | 首先,我要谈谈大家都知道的事情。 | ||||||
Tiếng Trung Quốc 2 | 首先來說說各位熟知的部份。 | ||||||
Phân loại 1 | 기타용례 | Phân loại 2 | 문장 | ||||
Địa chỉ | 문장 |