영수증(좌석번호)
stocking
기타
0
4
0
2023.04.01 07:46
Tiếng Anh | Receipt (Seat No. ) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Roman | yeongsujeung (jwaseokbeonho) | ||||||
Tiếng Nhật 1 | ヨンスジュン(チャソクポンホ) | ||||||
Tiếng Nhật 2 | 領収書(座席番号) | ||||||
Tiếng Trung Quốc 1 | 收据(座位号) | ||||||
Tiếng Trung Quốc 2 | 收據(座位號碼) | ||||||
Phân loại 1 | 기타용례 | Phân loại 2 | 기타 | ||||
Địa chỉ | 기타 |