Từ điển du lịch Hàn Quốc 1281 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Từ điển du lịch Hàn Quốc
Từ điển du lịch Hàn Quốc
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Từ TOPIK
Từ loại
Xem
148
자 그러면은 재료 손질이 다 끝났거든요.
好,那麼食材都處理完畢了。
0
2023.04.01
Now all the ingredients are ready.
0
147
이제 바로 조리를 한 번 해보도록 할게요.
現在就開始烹調吧。
0
2023.04.01
It’s time to cook.
0
146
불을 켜고 충분히 예열을 시켜줍니다.
將火打開,充分預熱。
0
2023.04.01
Turn on the stove and preheat the pan.
0
145
보통의 경우, 양념장이랑 물이랑 한 번에 넣고 끓여버리고 마는데요.
一般來說,都會將醬料與水一起放入鍋中煮滾。
0
2023.04.01
Usually, people add water to the marinade to boil at once.
0
144
저는 한 가지 팁을 드리려고 해요.
但是我要告訴大家一個小秘訣。
0
2023.04.01
Here is my tip.
0
143
탱탱한 식감의 닭을 먹고 싶다면 닭을 기름에 살짝 구워주세요.
如果想要吃口感緊實的雞肉,可以用油稍微煎一下雞肉。
0
2023.04.01
If you want a firm texture of chicken, pan-fry the chicken slightly.
0
142
예열한 팬에 기름을 두르고 손질한 닭을 넣어주세요.
在預熱好的平底鍋中倒入油,再放入處理好的雞肉。
0
2023.04.01
Put oil on the heated pan and add the chicken.
0
141
소금과 후추를 살짝 뿌려주세요.
撒點鹽巴和胡椒粉。
0
2023.04.01
Sprinkle some salt and pepper.
0
140
볶듯이 하지 마시고 그냥 두세요.
不需要拌炒,只要放著就可以了。
0
2023.04.01
Don’t stir-fry the chicken; let it stand for a while.
0
139
약간 스테이크 굽는다는 느낌으로 두세요.
就像是在煎牛排一樣。
0
2023.04.01
Just let it stand as if you were cooking a steak.
0
138
닭이 노릇하게 볶아지면 감자와 당근을 같이 넣어주세요.
將雞肉煎至焦黃之後,再放入馬鈴薯和紅蘿蔔。
0
2023.04.01
When the chicken is golden brown, add the potatoes and carrots.
0
137
기름에 당근과 감자가 골고루 묻어서 익혀질 수 있도록 섞어주세요.
讓油均勻地附著在紅蘿蔔和馬鈴薯上並略微拌炒。
0
2023.04.01
Mix them well together.
0
136
팬에 양념장을 2/3 정도를 넣어주세요.
接著在平底鍋中放入2/3的調味醬。
0
2023.04.01
Add 2/3 of the marinade.
0
135
물을 200mL 넣어주세요.
倒入200公升的水。
0
2023.04.01
Add 200 mL of water.
0
134
양념이 끓어오를 때 양파를 넣고 남은 양념장을 넣어주세요.
當醬料煮滾後,再放入洋蔥和剩下的調味醬。
0
2023.04.01
When the marinade boils up, add the onion and the rest of the marinade.
0
133
강한 불에서 한 10분 정도 끓여주시고 중간 불에서 한 15분 정도 끓여주세요.
利用強火大概煮10分鐘左右後,再轉成中火煮15分鐘。
0
2023.04.01
Boil them on high heat for 10 minutes, and 15 more minutes on medium heat.
0
132
25분 동안 끓인 후 양념 국물이 걸쭉해졌다!
經過25分鐘後,變得濃稠的湯汁!
0
2023.04.01
Boil for 25 minutes until the seasoning thickens!
0
131
썰어놓은 파와 고추를 넣어주세요.
放入蔥和辣椒。
0
2023.04.01
Add the sliced green onions and chili pepper.
0
130
마지막! 화룡점정을 한 번 찍어보도록 하겠습니다.
最後! 畫龍點睛的一筆。
0
2023.04.01
It is time for the final touch.
0
129
불을 꺼주시고 참기름을 살짝만 둘러준 후 깨소금을 뿌려주세요.
關火之後,倒入些許香油,再撒點碎芝麻。
0
2023.04.01
Turn off the stove and add sesame oil and sesame seeds.
0
128
자 이제 맛있게 한 번 담아보도록 하겠습니다.
好,接下來就來擺盤吧。
0
2023.04.01
I’ll put it in a bowl.
0
127
큼직한 채소와 빨간 양념장으로 침샘을 자극하는 할랄 한식 닭볶음탕이 완성된다.
大塊的蔬菜和鮮紅的醬料,刺激味蕾的清真韓式辣燒雞完成。
0
2023.04.01
I've finished the mouthwatering halal-style spicy braised chicken with large veggies and red seasoning.
0
126
김이 모락모락 오르는 따끈한 닭볶음탕의 맛은 어떨까?
冒著白煙,熱騰騰的辣燒雞味道究竟如何?
0
2023.04.01
See the steam coming up?
0
125
맛있는 부위 ‘닭 다리’부터 공략하죠!
從最好吃的部位「雞腿」開始下手!
0
2023.04.01
Let’s start with the drumstick!
0
124
‘진실의 미간’은 맛있을 때 나온다.
好吃的時候才會出現的「真實皺眉」。
0
2023.04.01
The “true forehead mark” that appears only when something delicious comes out.
0
123
닭을 한 번 볶아서 만드니까 그냥 삶아서 먹는 거랑 풍미가 확실히 달라요.
因為雞肉有稍微煎過,所以確實和直接煮的味道不一樣。
0
2023.04.01
Since the chicken was pan-fried in advance, it tastes different from just boiled chicken.
0
122
자, 여기 국물을 밥에 적시고, 감자를 좀 넣어서 으깨서 한 입 먹어줘야죠.
在這裡應該要將湯汁拌入飯中,再放入馬鈴薯搗碎一起吃吧。
0
2023.04.01
Top the rice with the stew, mash your potato, and take a spoonful.
0
121
해물파전은 고소한 기름 향과 아삭한 식감이다.
散發出油香和酥脆口感的海鮮蔥煎餅。
0
2023.04.01
An aromatic oil and crispy textured seafood and green onion pancake.
0
120
전은 서민들이 장터에서 즐겨 먹었던 인기 음식이다.
煎餅是大家在市場裡經常吃的人氣美食。
0
2023.04.01
The pancake was a commonersʼ favorite food in the marketplace.
0
119
그 이유가 바로! 이 자극적인 기름 냄새 때문이다!
而原因就是! 刺激人們味蕾的油炸香味!
0
2023.04.01
The reason is! This sensational smell of oil!
0
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1281
1282
1283
1284
1285
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등