Từ điển du lịch Hàn Quốc 1280 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Từ điển du lịch Hàn Quốc
Từ điển du lịch Hàn Quốc
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Từ TOPIK
Từ loại
Xem
178
그래서 이슬람 율법에 따라 도축된 할랄 인증 닭고기를 준비했습니다.
所以我們準備了依照伊斯蘭律法屠宰的清真認證雞肉。
0
2023.04.01
So I've prepared the halal chicken.
0
177
그리고 외국인분들은 비주얼만 보면 닭볶음탕이 매울까봐 걱정하실 수도 있을 거 같은데요.
應該有些外國朋友看到辣燒雞的外觀,會擔心吃起來會不會很辣。
0
2023.04.01
Judging from its appearance, some of foreigners might be afraid that the food would be spicy.
0
176
제가 맵기를 조절한 양으로 양념장을 알려드리려고 해요.
所以我會調整辣度,再告訴大家製作調味醬的方法。
0
2023.04.01
Here are tips on making a less spicy marinade.
0
175
외국에서 만드실 때 고춧가루가 혹시 너무 맵다 싶으시면 고춧가루 대신에 파프리카 파우더를 넣어도 됩니다.
如果在國外製作時擔心辣椒粉會太辣的話,可以用紅椒粉代替。
0
2023.04.01
If chili pepper powder is too spicy for you, use paprika powder instead.
0
174
골고루 잘 섞어서 만들어 놓을게요.
攪拌均勻之後就可以先放著。
0
2023.04.01
Mix them together.
0
173
고추장이나 고춧가루가 들어가는 요리를 할 때는 이렇게 양념장을 미리 만들어서 잠깐 놓으면은 양념장이 숙성이 …
在製作這種放入辣椒醬或是辣椒粉的料理時,像這樣事先做好調味醬放置一段時間後,調味醬就會慢慢熟成。
0
2023.04.01
When you cook with gochujang (Korean chili paste) or chili pepper powder, make the marinade before cooking so that it can be matured like this.
0
172
고춧가루가 간장에 불어나서 색깔도 훨씬 예뻐지고 맛도 훨씬 깊은 맛이 날 수가 있어요.
在醬油中放入辣椒粉後,顏色不僅變得更漂亮,味道也會變得更加豐富。
0
2023.04.01
The chili pepper powder in soy sauce increases in volume while the color is prettier the taste richer.
0
171
당근에 표면을 다각형으로 자르면 표면적이 훨씬 넓어지죠.
將紅蘿蔔切成多角形,這樣表面積就更廣了吧。
0
2023.04.01
Dicing carrots will increase the surface area coming in contact with the marinade.
0
170
그러면 양념을 더 많이 빨아드릴 수가 있어요.
這樣就能吸附更多醬料。
0
2023.04.01
Then it can absorb more sauce.
0
169
그런데 단점은 끝이 빨리 익으니까 당근이 부스러지고 국물이 지저분해질 수 있어요.
不過唯一的缺點就是,這樣紅蘿蔔容易煮熟碎掉,使湯汁變得混濁。
0
2023.04.01
But the edges get cooked too fast and thus crumble easily, which makes the broth messy.
0
168
모서리 부분을 동그랗게 깎아주세요.
請把稜角削圓。
0
2023.04.01
So make sure to round the edges.
0
167
끝을 둥글게 손질하면 단단한 채소가 부스러지는 걸 막을 수 있어요.
將邊角處理成圓邊,這樣就可以防止蔬菜化掉。
0
2023.04.01
Making the edges round can keep hard vegetables from crumbling.
0
166
감자 깎는 칼로 먼저 껍질을 먼저 벗겨야 하겠죠.
首先用刨刀把馬鈴薯的外皮削掉。
0
2023.04.01
Peel potatoes with a potato peeler .
0
165
감자는 4등분, 당근이랑 같은 크기로 잘라주세요.
請將馬鈴薯分成4等分,切成和紅蘿蔔一樣的大小。
0
2023.04.01
Cut the potato into quarters, the same size as carrots.
0
164
감자가 익으면 당근보다 훨씬 더 잘 부서져요.
馬鈴薯煮熟之後,會比紅蘿蔔更容易化掉。
0
2023.04.01
When potatoes are cooked, they crumble more easily than carrots.
0
163
감자의 끝부분을 동그랗게 깎아주세요.
請將馬鈴薯的邊角也削圓。
0
2023.04.01
Round the edges, please.
0
162
고추는 두툼하게 어슷 썬다.
再將辣椒斜切成大塊。
0
2023.04.01
Cut chili peppers obliquely.
0
161
대파도 두툼하게 어슷 썬다.
大蔥也是斜切。
0
2023.04.01
Cut green onions obliquely.
0
160
자 그러면 닭을 한 번 손질을 해봐야 할 텐데요.
好,那接下來要來處理雞肉了。
0
2023.04.01
And it's time to prepare chicken.
0
159
보통 닭볶음탕용 닭을 사면은 이렇게 손질이 다 되어 있어요.
通常去買辣燒雞專用的雞肉時,都會像這樣已經處理好了。
0
2023.04.01
Chicken for a stew comes already prepared like this.
0
158
닭 한 마리를 사게 될 경우 먹기 좋은 크기로 잘라주세요.
如果是買一整隻雞的話,就請切成方便食用的大小。
0
2023.04.01
If you buy a whole chicken, cut it into bite-size pieces.
0
157
생닭을 자르면 작은 뼛가루들이 붙어 있어요.
將生雞切塊時,會產生很多碎骨。
0
2023.04.01
When you cut it into pieces, bone waste occurs.
0
156
그래서 물에 뼛가루들을 잘 헹궈주시는 게 좋아요.
最好先用水沖淨這些碎骨。
0
2023.04.01
Make sure to rinse the bone waste with water thoroughly.
0
155
손질한 닭 안쪽 뼈 사이사이에 붙어있는 내장들을 깨끗하게 제거해 주셔야 해요.
先將處理過的雞肉內部,附著於骨頭與骨頭之間的內臟去除乾淨。
0
2023.04.01
Remove the innards between the bones.
0
154
내장에서 냄새가 많이 나거든요.
因為內臟會產生腥味。
0
2023.04.01
The innards can cause a bad smell.
0
153
뼈 사이에 보면 내장이 붙어있어요.
骨頭與骨頭之間附著的內臟。
0
2023.04.01
There are still some left between the bones.
0
152
닭 사이사이에 숨어있는 내장을 깨끗하게 제거해야 비린내가 나지 않아요.
必須將雞肉內部的內臟全部清除乾淨,這樣才不會有腥味。
0
2023.04.01
Remove the innards between the bones to prevent bad smells.
0
151
자 그러면은 재료 손질이 다 끝났거든요.
好,那麼食材都處理完畢了。
0
2023.04.01
Now all the ingredients are ready.
0
150
이제 바로 조리를 한 번 해보도록 할게요.
現在就開始烹調吧。
0
2023.04.01
It’s time to cook.
0
149
불을 켜고 충분히 예열을 시켜줍니다.
將火打開,充分預熱。
0
2023.04.01
Turn on the stove and preheat the pan.
0
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1271
1272
1273
1274
1275
1276
1277
1278
1279
1280
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등