호해정 할미바위
stocking
해변해수
0
2
0
2023.04.01 07:46
Tiếng Anh | Hohaejeong Pavilion and Halmibawi Rock | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Roman | hohaejeong halmibawi | ||||||
Tiếng Nhật 1 | ホヘジョン・ハルミバウィ | ||||||
Tiếng Nhật 2 | ホヘジョン(湖海亭)ハルミバウィ(婆さん岩) | ||||||
Tiếng Trung Quốc 1 | 湖海亭奶奶岩 | ||||||
Tiếng Trung Quốc 2 | 湖海亭奶奶岩 | ||||||
Phân loại 1 | 관광지 | Phân loại 2 | 해변해수 | ||||
Địa chỉ | 자연관광 |