이번 시간에는 할랄 해물파전을 한 번 만들어봤습니다.
stocking
문장
0
4
0
2023.04.01 07:46
Tiếng Anh | So we’ve cooked halal haemul pajeon. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Roman | |||||||
Tiếng Nhật 1 | 今回はハラール海鮮ネギチヂミを作ってみました。 | ||||||
Tiếng Nhật 2 | |||||||
Tiếng Trung Quốc 1 | 这次我们试着制作了清真海鲜葱煎饼。 | ||||||
Tiếng Trung Quốc 2 | 今天我們製作了清真式海鮮蔥煎餅。 | ||||||
Phân loại 1 | 기타용례 | Phân loại 2 | 문장 | ||||
Địa chỉ | 문장 |