• Thị trường lao động - Labour market
    271 2021.08.30
  • rambutan - chôm chôm
    281 2021.08.30
  • Bắt chước - imitate
    284 2021.08.30
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    260 2021.08.30
  • mangosteen - măng cụt
    263 2021.08.30
  • Lối sống - Lifestyle
    245 2021.08.30
  • abalone - bào ngư
    303 2021.08.30
  • blue-collar worker - người lao động chân tay
    253 2021.08.30
  • satisfy - làm hài lòng
    217 2021.08.30
  • optimistic - lạc quan
    217 2021.08.30
  • Ngoại hình - Appearance
    250 2021.08.30
  • pessimistic - bi quan
    231 2021.08.30
  • mammal - động vật có vú
    287 2021.08.30
  • reality - thực tế
    224 2021.08.30
  • Phản hồi - Feedback
    242 2021.08.30
  • Giá cả - Price
    257 2021.08.30
  • reptile - bò sát
    266 2021.08.30
  • test - xét nghiệm
    233 2021.08.30
  • Scientifically - có tính khoa học
    275 2021.08.30
  • consequence - hậu quả
    270 2021.08.30
  • trailing plants - cây thân leo
    423 2021.08.30
  • Thiếu ngủ - Sleep-deprived
    253 2021.08.30
  • self-defense - tự vệ
    220 2021.08.30
  • lecturer - giảng viên đại học
    288 2021.08.30
  • poison - chất độc
    225 2021.08.30
  • Đoàn tụ gia đình - Family reunion
    257 2021.08.30
  • temporary - tạm thời
    258 2021.08.30
  • parsley - rau mùi tây
    248 2021.08.30
  • recur - tái phát
    256 2021.08.30
  • Phối đồ - Mix and match
    213 2021.08.30