• Hỗ trợ tài chính - financial support
    279 2021.08.25
  • Accommodation - chỗ ở
    312 2021.08.25
  • ancestor - tổ tiên
    285 2021.08.25
  • leading - hàng đầu
    227 2021.08.25
  • Văn phòng - Office
    314 2021.08.25
  • include - bao gồm
    247 2021.08.25
  • Phỏng vấn - Interview
    289 2021.08.25
  • patriotism - lòng yêu nước
    328 2021.08.25
  • equipment - thiết bị
    281 2021.08.25
  • expect - kỳ vọng
    235 2021.08.25
  • sprain - bong gân
    305 2021.08.25
  • Thị trường - Market
    307 2021.08.25
  • promisingly - hứa hẹn
    262 2021.08.25
  • Bản sắc dân tộc - National identity
    294 2021.08.25
  • diabetes - bệnh tiểu đường
    310 2021.08.25
  • Truyền thống văn hóa - Cultural traditions
    341 2021.08.25
  • obese - béo phì
    281 2021.08.25
  • assess - đánh giá
    250 2021.08.25
  • pain-killer - thuốc giảm đau
    283 2021.08.25
  • independent - độc lập
    296 2021.08.25
  • Giao dịch - Transaction
    289 2021.08.25
  • antibiotic - thuốc kháng sinh
    270 2021.08.25
  • complicated - phức tạp
    257 2021.08.25
  • Đồ ăn nhanh - fast food
    247 2021.08.25
  • bacterium - vi khuẩn
    269 2021.08.25
  • intense - gay gắt
    295 2021.08.25
  • harsh - khắc nghiệt
    273 2021.08.25
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm _ Food safety
    231 2021.08.25
  • commercial - thương mại
    293 2021.08.25
  • cramp - chuột rút
    236 2021.08.25