• đồng nghiệp - coworker/colleague
    825 2021.10.07
  • sinh tố - smoothie
    825 2021.10.20
  • hồng - persimmon
    824 2021.10.18
  • hành hung - assault
    824 2021.11.03
  • ổn định - steady
    822 2021.10.07
  • Nấm: mushroom
    819 2020.10.03
  • thiên niên kỷ - millennia
    819 2021.10.07
  • Tax - Thuế
    818 2021.01.14
  • xào - stir-fry
    818 2021.11.02
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    817 2021.10.06
  • giờ/tiếng - hour
    817 2021.10.07
  • hạn chót - deadline
    817 2021.10.12
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    817 2021.11.01
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    816 2021.01.14
  • Liability - Trách nhiệm pháp lý
    816 2021.01.14
  • từ khóa - keyword
    815 2021.10.12
  • luận tội - impeach
    814 2021.10.25
  • ảo - virtual
    814 2021.11.03
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    813 2021.11.01
  • hộp thư đến - inbox
    812 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    811 2021.09.29
  • Ngày làm việc - workday
    811 2021.10.07
  • ve sầu - cicada
    811 2021.10.26
  • bụi - dust
    810 2021.11.01
  • 3 tourist
    809 2020.09.07
  • Cà chua: tomato
    809 2020.10.03
  • áp chảo - pan-fry
    809 2021.11.02
  • tiền xu - coin
    808 2021.10.13
  • dưa lưới - melon
    808 2021.11.01
  • bùng phát - outbreak
    808 2021.11.01