• Tax evasion - Trốn thuế
    837 2021.01.14
  • báo chí - press
    837 2021.10.18
  • hối lộ - bribery
    836 2021.10.25
  • bạn cùng lớp - classmate
    836 2021.11.02
  • sách điện tử - ebook
    835 2021.10.12
  • học thuật - academic
    834 2021.11.01
  • Cải xoong: watercress
    833 2020.10.03
  • organic - hữu cơ
    833 2021.10.18
  • mất nước - dehydration
    833 2021.11.01
  • Asset - Tài sản
    832 2021.01.14
  • Net - Lương thực nhận
    832 2021.01.14
  • chóng mặt - dizzy
    832 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    831 2021.11.01
  • giòn - crisp
    830 2021.10.20
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    830 2021.11.01
  • bộ môn điền kinh - athletics
    829 2021.11.02
  • bệnh cúm - flu
    828 2021.10.13
  • học nhồi - cram
    827 2021.11.02
  • Credit - Tín dụng
    825 2021.01.14
  • thao túng - manipulate
    825 2021.10.27
  • không có triệu chứng - asymptomatic
    824 2021.11.01
  • Giây - second
    821 2021.10.07
  • Hen - Gà mái
    820 2021.01.14
  • mụn trứng cá - acne
    820 2021.10.12
  • Phụ lục - Appendix
    819 2021.09.29
  • beekeeping - nghề nuôi ong
    819 2021.09.29
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    819 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    819 2021.10.07
  • Nấm: mushroom
    817 2020.10.03
  • sinh tố - smoothie
    817 2021.10.20