• Cat - Mèo
    924 2021.01.14
  • bitter gourd - mướp đắng
    924 2021.09.29
  • 400 Words Every Vietnamese Beginner Must Know
    921 2020.08.29
  • Celery- Cần tây
    919 2020.10.03
  • Ngô (bắp): corn
    919 2020.10.03
  • đảo - island
    918 2021.11.03
  • Cabbage-Bắp cải
    916 2020.10.03
  • mind map - sơ đồ tư duy
    916 2021.09.29
  • đồi - hill
    916 2021.11.03
  • Hores- Ngựa
    914 2021.01.14
  • sân chơi - playground
    912 2021.11.03
  • kẹo cứng - hard candy
    911 2021.11.01
  • giết người - murder
    911 2021.11.03
  • Rooster- Gà trống
    909 2021.01.14
  • Revenue - Doanh thu
    908 2021.01.14
  • xuất bản - publish
    908 2021.11.03
  • 2 distort - bóp méo
    905 2021.10.18
  • nhân bản - clone
    905 2021.10.27
  • Rau diếp: lettuce
    903 2020.10.03
  • Coconut – Quả dừa
    903 2020.10.03
  • hàng bán thịt - butcher
    903 2021.10.19
  • nội thành - inner-city
    903 2021.11.03
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
    901 2020.10.03
  • trăng rằm - full moon
    901 2021.11.02
  • ly hôn, ly dị - divorce
    898 2021.10.25
  • vịnh - bay
    897 2021.11.03
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    896 2021.09.29
  • thế kỉ - century
    896 2021.10.26
  • To be ill
    895 2020.09.05
  • Penguin - Chim cánh cụt
    889 2021.01.14