• âm tính - test negative
    987 2021.11.01
  • Deflation - Giảm phát
    986 2021.01.14
  • Learning vietnamese vocabulary: Vehicles in Vietnam
    981 2020.08.29
  • Disabled
    980 2020.09.05
  • truy vết - contact tracing
    980 2021.11.01
  • cao nguyên - plateau
    980 2021.11.03
  • Cauliflower-Súp lơ
    976 2020.10.03
  • Spinach: Rau chân vịt
    976 2020.10.03
  • khẩu trang - face mask
    975 2021.11.01
  • thung lũng - valley
    969 2021.11.03
  • suất ăn sẵn - ready meal
    967 2021.11.02
  • số hóa - digitalize
    965 2021.10.27
  • Tiger- Hổ
    963 2021.01.14
  • đo lường - measure
    962 2021.11.03
  • Tax computation - Việc tính thuế
    960 2021.01.14
  • Profit - Lợi nhuận
    960 2021.01.14
  • chè - sweet soup
    958 2021.10.20
  • quảng trường - square
    956 2021.11.03
  • bất động - motionless
    955 2021.11.03
  • Capital - Vốn
    954 2021.01.14
  • ruộng bậc thang - terrace
    948 2021.10.19
  • thanh long - dragon fruit
    945 2021.10.18
  • hữu ích - useful
    943 2021.11.17
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    942 2021.10.26
  • Learning vietnamese vocabulary: People Feeling Topic
    941 2020.08.29
  • 3 Headache
    940 2020.09.05
  • bitter gourd - mướp đắng
    938 2021.09.29
  • bánh bông lan - sponge cake
    937 2021.10.20
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    936 2021.11.02
  • Cat - Mèo
    934 2021.01.14