• challenge - thách thức
    340 2021.08.25
  • forestry - lâm nghiệp
    340 2021.09.01
  • demand - nhu cầu
    340 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    340 2021.09.08
  • Standard - tiêu chuẩn
    339 2021.08.25
  • stapler - cái bấm ghim
    339 2021.09.01
  • Delivery - việc giao hàng
    338 2021.08.25
  • State-owned - quốc doanh
    338 2021.08.25
  • Bằng cấp - Degree
    338 2021.09.07
  • nước hoa - perfume
    338 2021.09.28
  • Hoa - Flower
    337 2021.08.24
  • cardiovascular - (thuộc) tim mạch
    337 2021.08.25
  • outstanding - nổi bật
    337 2021.09.13
  • criteria - tiêu chí
    337 2021.09.27
  • diabetes - bệnh tiểu đường
    336 2021.08.25
  • Huy động - Mobilize
    336 2021.09.01
  • breakup - chia tay
    336 2021.09.08
  • Quả mơ - Apricot
    336 2021.09.14
  • Sinh vật - creature
    336 2021.09.15
  • language - ngôn ngữ
    335 2021.08.25
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    335 2021.09.27
  • Sample - mẫu, hàng mẫu
    334 2021.08.25
  • sum - tổng
    334 2021.09.01
  • Mưa - rain
    334 2021.09.08
  • hạnh nhân - almond
    334 2021.09.14
  • Người tiêu dùng - Consumer
    333 2021.08.25
  • Âm nhạc đường phố - Street Music
    333 2021.08.25
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    333 2021.09.08
  • Hội chứng - syndrome
    333 2021.09.27
  • heritage - di sản
    332 2021.08.25