• Khoa - Department
    361 2021.09.07
  • sweet - ngọt
    361 2021.09.27
  • Rễ cây - Root
    360 2021.08.24
  • disclose - tiết lộ
    360 2021.09.13
  • Chữa bệnh - Cure
    359 2021.08.25
  • Ngon - Delicious
    359 2021.09.07
  • Sủa - Bark
    359 2021.09.15
  • Con hươu-Deer
    359 2021.09.15
  • hypertension - huyết áp cao
    358 2021.08.25
  • Thú cưng - pet
    358 2021.09.08
  • Sinh viên năm cuối - a senior
    357 2021.08.25
  • assistant - trợ lý
    357 2021.09.01
  • Người hàng xóm - neighbour
    357 2021.09.08
  • cơm - Rice
    357 2021.09.08
  • Con lợn/con heo - Pig
    356 2021.09.08
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    356 2021.09.13
  • Chứng khoán - Stock
    354 2021.08.25
  • Hoa quả sấy - Dried fruit
    353 2021.08.25
  • document- tài liệu
    353 2021.09.07
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    353 2021.09.27
  • post - bưu điện
    352 2021.08.25
  • long-term - dài hạn
    352 2021.08.25
  • pond - ao
    352 2021.09.28
  • Technical specification - thông số kỹ thuật
    351 2021.08.25
  • mischievous - tinh nghịch
    351 2021.09.08
  • appropriate - phù hợp
    351 2021.09.13
  • ocean - đại dương
    350 2021.09.08
  • loài/giống-a breed of
    350 2021.09.15
  • Nghệ thuật - Art
    349 2021.08.25
  • curriculum - chương trình giảng dạy
    349 2021.08.25