• Truyền thống văn hóa - Cultural traditions
    375 2021.08.25
  • Mắt cá chân - ankle
    375 2021.09.14
  • Tre - Bamboo
    372 2021.08.24
  • mùa xuân - spring
    372 2021.09.14
  • acrid - vị chát
    372 2021.09.28
  • dozen - tá
    372 2021.09.28
  • lake - hồ
    372 2021.09.28
  • river - sông
    372 2021.09.28
  • Mùa cao điểm - High season
    371 2021.09.28
  • Lần đầu tiên - The first time
    370 2021.09.01
  • Nợ - debt
    370 2021.09.07
  • canned - (được) đóng hộp
    369 2021.09.08
  • Sophisticated - tinh xảo
    368 2021.08.25
  • migraine - chứng đau nửa đầu
    368 2021.08.25
  • Sừng - horn
    368 2021.09.15
  • vaccination - tiêm chủng
    367 2021.08.25
  • infectious - truyền nhiễm/lây lan
    367 2021.08.25
  • exceed - vượt quá
    367 2021.08.25
  • Nghiện - Addicted
    367 2021.09.15
  • Doanh nghiệp tư nhân - private business
    366 2021.08.25
  • Trade - thương mại
    365 2021.08.25
  • Muối - salt
    365 2021.09.08
  • steak - bít tết
    365 2021.09.28
  • patriotism - lòng yêu nước
    364 2021.08.25
  • valuation - định giá
    364 2021.08.30
  • Stock - kho
    363 2021.08.25
  • prejudice - định kiến, thành kiến
    363 2021.08.25
  • textbook - sách giáo khoa
    363 2021.08.25
  • Khoa - Department
    363 2021.09.07
  • Rễ cây - Root
    362 2021.08.24