• Sự tiến bộ - advancement
    409 2021.09.15
  • 5 Bị ốm - sick
    409 2021.09.15
  • blood type - nhóm máu
    408 2021.09.06
  • ba lô - backpack
    407 2021.09.15
  • Tài nguyên - Resource
    406 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    405 2021.09.08
  • stream - con suối
    405 2021.09.28
  • threat - mối đe dọa
    404 2021.08.25
  • Giãn cách xã hội - Social Distancing
    403 2021.08.25
  • frigid - hàn đới
    403 2021.09.06
  • Moon Festival - tết Trung Thu
    403 2021.09.07
  • bitter - đắng
    403 2021.09.27
  • salty - mặn
    403 2021.09.27
  • antibody - kháng thể
    402 2021.08.25
  • lacquer painting - tranh sơn mài
    402 2021.08.31
  • blood pressure - huyết áp
    402 2021.09.01
  • sunny side up - trứng lòng đào
    402 2021.09.08
  • Nghiện rượu - Alcoholic
    402 2021.09.15
  • animal testing - thử nghiệm trên động vật
    401 2021.09.01
  • chuyên gia dinh dưỡng
    400 2021.09.27
  • Dưới đất/ngầm - underground
    400 2021.09.28
  • Hành khách - Passenger
    400 2021.09.28
  • Mùa hè - summer
    399 2021.09.14
  • Tập tính- behaviour
    399 2021.09.27
  • cloudy - nhiều mây
    398 2021.09.27
  • Người bán rau- greengrocer
    398 2021.09.27
  • combination - sự kết hợp
    397 2021.09.13
  • sunny - nắng
    396 2021.09.27
  • gloomy - âm u
    396 2021.09.27
  • bland - nhạt
    396 2021.09.27