• cell - tế bào
    426 2021.09.08
  • trăm - Hundred
    426 2021.09.15
  • acknowledge - công nhận
    425 2021.09.08
  • spicy - cay
    422 2021.09.27
  • Ảnh hưởng - Impact
    421 2021.08.25
  • nebula - tinh vân
    421 2021.09.28
  • Đặt hàng - back-order
    421 2021.09.28
  • Đèn đỏ - red light
    420 2021.09.28
  • sales pitch - lời chào hàng/rao hàng
    417 2021.08.30
  • quà lưu niệm - souvenir
    417 2021.09.15
  • spring roll - nem cuốn
    415 2021.09.07
  • lion dance - múa lân
    415 2021.09.07
  • Gia súc - Cattle
    415 2021.09.27
  • immigrate - nhập cư
    415 2021.09.27
  • volcano - núi lửa
    415 2021.09.28
  • Tay trái - Left hand
    415 2021.09.28
  • hail - mưa đá
    414 2021.09.27
  • Indigenous culture - Văn hoá bản địa
    412 2021.08.25
  • physicist - nhà vật lý
    411 2021.09.27
  • humid - ẩm ướt
    411 2021.09.27
  • drizzle - mưa phùn
    409 2021.09.27
  • Bằng chứng - Proof
    408 2021.09.08
  • combine - kết hợp
    408 2021.09.27
  • 5 Bị ốm - sick
    407 2021.09.15
  • Con cua - Crab
    405 2021.09.14
  • Người phiên dịch / phiên dịch viên - interpreter
    405 2021.09.27
  • blood type - nhóm máu
    404 2021.09.06
  • domesticate - thuần hóa
    404 2021.09.13
  • cultural appropriation - chiếm dụng văn hóa
    403 2021.08.30
  • Sự tiến bộ - advancement
    403 2021.09.15