• Nhà báo - journalist
    456 2021.09.27
  • low fat - ít béo
    455 2021.09.08
  • decade - thập kỉ
    455 2021.09.27
  • sidewalk - vỉa hè
    455 2021.09.28
  • Giải thưởng - Prize
    454 2021.09.08
  • thợ làm bánh - baker
    452 2021.09.27
  • trailing plants - cây thân leo
    451 2021.08.30
  • match point - điểm quyết định
    451 2021.09.06
  • table of contents - mục lục
    450 2021.09.06
  • Cơ sở hạ tầng - infrastructure
    449 2021.08.25
  • Exotic culture - Văn hóa ngoại lai
    449 2021.08.25
  • morning glory - rau muống
    448 2021.08.30
  • windy - (có) gió
    448 2021.09.27
  • Phiếu giảm giá - discount voucher
    448 2021.09.28
  • 1 Discount - khoản chiết khấu
    447 2021.08.23
  • experiment - thí nghiệm
    447 2021.09.08
  • omnivore - động vật ăn tạp
    447 2021.09.27
  • 3 punctual - đúng giờ
    446 2021.09.08
  • Mùa đông - Winter
    446 2021.09.14
  • Folk culture - Văn hóa dân gian
    444 2021.08.25
  • acknowledge - công nhận
    444 2021.09.08
  • visual arts - nghệ thuật thị giác
    443 2021.08.31
  • historical sites - di tích lịch sử
    441 2021.08.31
  • 3 Doanh nghiệp nhỏ và vừa - Small and medium-sized enterprises
    438 2021.08.25
  • Nước chấm - Sauce
    438 2021.09.08
  • Tim - Heart
    438 2021.09.14
  • historic site - di tích lịch sử
    436 2021.08.25
  • cell - tế bào
    436 2021.09.08
  • Ghế sau - Back seat
    436 2021.09.28
  • Biên lai - receipt
    435 2021.09.08