• 3 downpour - mưa rào
    452 2021.09.08
  • kẻ mắt - eyeliner
    452 2021.09.29
  • Cho ăn - Feed
    450 2021.09.15
  • 3 instill - truyền cho
    448 2021.09.08
  • Xe cấp cứu/xe cứu thương - ambulance
    445 2021.09.28
  • Màu be - beige
    444 2021.09.15
  • Say xe - Carsickness
    442 2021.09.28
  • unspoken rules - luật bất thành văn
    440 2021.08.25
  • 4 Opportunity - cơ hội
    438 2021.08.25
  • 1 convince - thuyết phục
    438 2021.09.08
  • 2 Quả táo - Apple
    436 2021.08.23
  • motive for crime - động cơ gây án
    432 2021.08.31
  • thẻ tín dụng - credit card
    431 2021.09.14
  • sidewalk - vỉa hè
    431 2021.09.28
  • lava - dung nham
    430 2021.09.28
  • pedestrian - người đi đường; dành cho người đi bộ
    429 2021.09.28
  • Mua sắm trực tuyến - online shopping
    429 2021.09.28
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    428 2021.09.08
  • desert - đào ngũ
    428 2021.09.27
  • optimize - tối ưu hóa
    427 2021.09.27
  • tide - thủy triều
    427 2021.09.28
  • harvest - vụ thu hoạch
    426 2021.09.27
  • 2 Doanh nhân - Entrepreneur
    425 2021.08.25
  • Mũi - nose
    425 2021.09.14
  • Hạng nhất - first-class
    425 2021.09.28
  • Đồ cũ/đồ si- second-hand
    425 2021.09.28
  • Nụ cười/cười - Smile
    425 2021.09.29
  • table of contents - mục lục
    424 2021.09.06
  • science - khoa học
    424 2021.09.08
  • torture - tra tấn
    423 2021.09.13