• whale - Cá voi
    1067 2021.01.14
  • Dolphin- Cá Voi
    1066 2021.01.14
  • buổi học/buổi họp - session
    1066 2021.11.24
  • tải lên - upload
    1051 2021.11.22
  • chữ viết - handwriting
    1046 2021.11.03
  • Nhiệm vụ - mission
    1028 2021.11.24
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1024 2021.10.26
  • trò cưng - teacher's pet
    1023 2021.11.02
  • chợ trời - flea market
    1021 2021.10.19
  • Tuần - Week
    1016 2021.11.24
  • nước rửa tay - hand sanitizer
    1014 2021.11.01
  • ngoại tình - have an affair
    1014 2021.11.02
  • Deaf
    1012 2020.09.05
  • lịch - calendar
    1010 2021.11.24
  • 3 adventure
    1004 2020.09.07
  • 1 ra mắt - debut
    1003 2021.10.20
  • học thuộc lòng - learn by heart
    998 2021.11.02
  • hàng tạp hóa - grocery store
    997 2021.10.19
  • thịt viên - meatballs
    997 2021.11.01
  • Yes/ No Questions
    996 2020.09.03
  • sao băng - shooting star
    995 2021.10.27
  • dương tính - test positive
    995 2021.11.01
  • Learning vietnamese vocabulary: Farm Animals topic
    994 2020.08.29
  • Strong
    994 2020.09.05
  • thư giãn - chill out
    994 2021.10.20
  • tình trạng khó xử - dilemma
    989 2021.11.08
  • miến - glass noodle
    986 2021.11.01
  • âm tính - test negative
    985 2021.11.01
  • Deflation - Giảm phát
    984 2021.01.14
  • lây lan trong cộng đồng - community spread
    982 2021.11.01