• nhân khẩu học - demography
    674 2021.09.29
  • khoan dung - tolerant
    674 2021.10.06
  • dictionary - từ điển
    668 2021.09.29
  • tissue - khăn giấy
    667 2021.09.29
  • hạ cấp - demote
    667 2021.10.05
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    667 2021.10.08
  • tương lai - future
    662 2021.10.06
  • ambition - hoài bão
    657 2021.09.29
  • điện giật - Electric shock
    656 2021.09.15
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    656 2021.09.29
  • salient - nổi bật
    656 2021.09.29
  • midterm - giữa kỳ
    655 2021.09.29
  • hình thoi - diamond
    653 2021.09.29
  • reason - lý do
    653 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    653 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    652 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    651 2021.09.29
  • nộp - submit
    651 2021.10.08
  • hard of hearing - bị lãng tai
    650 2021.09.29
  • consider - xem xét
    648 2021.09.29
  • farm - trang trại
    644 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    643 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    640 2021.09.29
  • Tin - believe
    640 2021.10.08
  • 2 hiệu thuốc - drugstores
    638 2021.09.28
  • storm - bão
    637 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    637 2021.09.29
  • physical education - giáo dục thể chất
    635 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    631 2021.09.29
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    630 2021.09.08