• Anh chị em - sibling
    1150 2021.11.09
  • luân canh - rotation
    1147 2021.11.24
  • đảm bảo - ensure
    1146 2021.11.15
  • truyền cảm hứng - inspire
    1146 2021.11.16
  • rộng - wide
    1146 2021.11.17
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1145 2021.01.14
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1144 2021.11.15
  • Have... yet Questions
    1143 2020.09.03
  • Khoai lang: sweet potato
    1142 2020.10.03
  • Cultural diversity - Sự đa dạng về văn hóa
    1141 2021.01.14
  • Star fruit - Quả khế
    1139 2020.10.03
  • Hơi thở - breath
    1138 2021.11.16
  • hàng ngày - daily
    1136 2021.11.24
  • How much - How many Questions
    1129 2020.09.03
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1129 2021.11.24
  • bộ nhớ - memory
    1128 2021.11.22
  • Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1127 2020.08.29
  • Bull - Bò tót
    1127 2021.01.14
  • kết nối - connect
    1123 2021.11.22
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1119 2021.11.10
  • Chấp nhận - Accept
    1118 2021.11.15
  • trả góp - pay in installments
    1116 2021.10.27
  • Người nghiện xem tivi - A couch potato
    1113 2021.11.08
  • Sheep- Cừu
    1102 2021.01.14
  • bạo lực - violence
    1102 2021.11.17
  • bù đắp, bồi thường - compensate for
    1098 2021.11.08
  • buổi học/buổi họp - session
    1088 2021.11.24
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1087 2020.08.29
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1087 2021.11.08
  • Một năm 2 lần - biannual
    1086 2021.11.24