• điểm đến - destination
    222 2021.08.31
  • Xấp xỉ - approximately
    222 2021.08.31
  • loại hình nghệ thuật - Art forms
    222 2021.08.31
  • Cấm - prohibit
    222 2021.08.31
  • port - cảng
    222 2021.09.01
  • Đau bụng - Stomachache
    222 2021.09.01
  • effort - nỗ lực
    222 2021.09.01
  • Kết hôn/Lấy vợ/chồng - get married
    222 2021.09.01
  • Thuyết phục - Persuade
    222 2021.09.01
  • Bên phải - Right
    222 2021.09.01
  • temperate - ôn đới
    222 2021.09.06
  • Điểm - Grade
    222 2021.09.07
  • Lớp trang điểm - Make-up
    223 2021.08.30
  • trade fair - hội chợ thương mại
    223 2021.08.30
  • Nha sĩ - Dentist
    223 2021.09.01
  • homeless - vô gia cư
    223 2021.09.01
  • kitty - mèo con
    223 2021.09.01
  • peak - đỉnh cao
    223 2021.09.01
  • freshman - tân sinh viên
    223 2021.09.01
  • Ngày kỉ niệm - anniversary
    223 2021.09.06
  • Tấm thảm - Carpet
    223 2021.09.06
  • reality - thực tế
    224 2021.08.30
  • Không gian văn hóa - Cultural hubs
    224 2021.08.30
  • Sự hợp tác - Collaboration
    224 2021.08.30
  • pension - lương hưu
    224 2021.08.30
  • resign - từ chức
    224 2021.09.01
  • goalkeeper - thủ môn
    224 2021.09.06
  • octopus - bạch tuộc
    224 2021.09.07
  • Thông tin - information
    224 2021.09.08
  • Gọi món - Order
    224 2021.09.08