• Accommodation - chỗ ở
    326 2021.08.25
  • diabetes - bệnh tiểu đường
    326 2021.08.25
  • breakup - chia tay
    326 2021.09.08
  • language - ngôn ngữ
    327 2021.08.25
  • Hội chứng - syndrome
    327 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    327 2021.09.27
  • sum - tổng
    328 2021.09.01
  • Tiếng bíp - beep
    328 2021.09.28
  • Hoa - Flower
    329 2021.08.24
  • criteria - tiêu chí
    329 2021.09.27
  • eagle - chim đại bàng
    330 2021.09.08
  • hạnh nhân - almond
    330 2021.09.14
  • Standard - tiêu chuẩn
    331 2021.08.25
  • Kẻ trộm - A burglar
    331 2021.08.25
  • Delivery - việc giao hàng
    332 2021.08.25
  • Sample - mẫu, hàng mẫu
    332 2021.08.25
  • demand - nhu cầu
    332 2021.09.08
  • Mưa - rain
    332 2021.09.08
  • Quả mơ - Apricot
    332 2021.09.14
  • challenge - thách thức
    333 2021.08.25
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    333 2021.09.08
  • long-term - dài hạn
    334 2021.08.25
  • forestry - lâm nghiệp
    334 2021.09.01
  • landlord - chủ nhà
    334 2021.09.01
  • Bằng cấp - Degree
    334 2021.09.07
  • confirm - xác nhận
    334 2021.09.08
  • Sinh vật - creature
    334 2021.09.15
  • abnormality - sự bất thường
    334 2021.09.27
  • nước hoa - perfume
    334 2021.09.28
  • Quote (price) - báo giá
    335 2021.08.25