• monotonous - đơn điệu
    237 2021.08.30
  • documentary - phim tài liệu
    237 2021.08.31
  • jellyfish - sứa
    237 2021.09.01
  • Gội đầu - Wash one's hair
    237 2021.09.01
  • lawsuit - vụ kiện
    237 2021.09.01
  • Cuốn album - Album
    237 2021.09.06
  • ecosystem - hệ sinh thái
    237 2021.09.06
  • Thực đơn - menu
    237 2021.09.08
  • Ghi chú - Note
    237 2021.09.08
  • abortion - nạn phá thai
    238 2021.08.30
  • sự giàu có, trù phú - richness
    238 2021.08.31
  • encyclopaedia - bách khoa toàn thư
    238 2021.08.31
  • Thừa hưởng - inherit
    238 2021.08.31
  • campus - khuôn viên trường
    238 2021.09.01
  • Thay đổi - change
    238 2021.09.01
  • Chính phủ - Government
    239 2021.08.31
  • Bằng lái xe - licence
    239 2021.09.01
  • rainfall - lượng mưa
    239 2021.09.06
  • Con ong - Bee
    239 2021.09.06
  • recipe - công thức chế biến
    239 2021.09.08
  • monopoly - độc quyền
    240 2021.08.30
  • sculpture - điêu khắc
    240 2021.08.31
  • suburb - ngoại ô
    240 2021.09.01
  • seal - hải cẩu
    240 2021.09.01
  • Tán thành/Đồng ý - Approve
    240 2021.09.01
  • Trẻ con, em bé - Baby
    240 2021.09.06
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm _ Food safety
    241 2021.08.25
  • pessimistic - bi quan
    241 2021.08.30
  • Rộng rãi - Spacious
    241 2021.08.30
  • hyperinflation - siêu lạm phát
    241 2021.08.30